Startup Repair là gì? khi nào sử dụng Startup Repair?

Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống máy tính không thể khởi động, màn hình chỉ hiện lên những thông báo lỗi khó hiểu? Đừng lo lắng, bởi vì Windows đã trang bị cho bạn một công cụ hữu ích có tên là Startup Repair (Tự động sửa chữa). Hãy cùng tìm hiểu về công cụ này và cách nó có thể giúp bạn giải quyết các vấn đề khởi động phiền phức.

hướng dẫn chi tết cách sử dụng chức năng Startup Repair

Startup Repair là gì?

Startup Repair là một công cụ tích hợp sẵn trong Windows, được thiết kế để tự động chẩn đoán và sửa chữa các sự cố ngăn hệ điều hành khởi động thành công. Khi Windows phát hiện có vấn đề trong quá trình khởi động, Startup Repair sẽ tự động chạy để cố gắng khắc phục sự cố.

Khi nào bạn nên sử dụng Startup Repair?

Startup Repair đặc biệt hữu ích trong các tình huống sau:

  • Windows không thể khởi động: Nếu máy tính của bạn không thể vào được màn hình đăng nhập hoặc màn hình desktop, rất có thể có vấn đề với quá trình khởi động. Startup Repair có thể giúp bạn xác định và sửa chữa các lỗi này.
  • Hệ điều hành bị treo hoặc tự khởi động lại liên tục: Nếu Windows liên tục bị treo hoặc khởi động lại mà không có lý do rõ ràng, Startup Repair có thể giúp bạn giải quyết vấn đề này.
  • Xuất hiện thông báo lỗi khởi động: Nếu bạn gặp phải các thông báo lỗi như “Bootmgr is missing” hoặc “NTLDR is missing“, Startup Repair có thể giúp bạn sửa chữa các lỗi liên quan đến bootloader.

khi nào nên sử dụng startup repair

Lợi ích của việc sử dụng Startup Repair:

  • Tự động khắc phục sự cố: Startup Repair sẽ tự động quét hệ thống của bạn để tìm và sửa chữa các lỗi khởi động phổ biến.
  • Tiết kiệm thời gian: So với việc cài đặt lại Windows 10 hoặc win 11, sử dụng Startup Repair nhanh chóng và đơn giản hơn nhiều.
  • Bảo vệ dữ liệu: Startup Repair không ảnh hưởng đến dữ liệu cá nhân của bạn, vì vậy bạn không cần lo lắng về việc mất dữ liệu.

Hướng dẫn sử dụng Startup Repair

Truy cập Startup Repair từ đĩa cài đặt Windows hoặc USB:

  1. Chèn đĩa cài đặt Windows hoặc USB boot vào máy tính.
  2. Khởi động lại máy tính và chọn boot từ đĩa hoặc USB.
  3. Chọn ngôn ngữ và bố cục bàn phím của bạn.
  4. Nhấp vào “Repair your computer” (Sửa chữa máy tính của bạn) ở góc dưới bên trái màn hình.
  5. Chọn “Troubleshoot” (Khắc phục sự cố) > “Advanced options” (Tùy chọn nâng cao) > “Startup Repair” (Tự động sửa chữa).

truy cập startup repair từ đĩa cài đặt windows

Truy cập Startup Repair từ Windows Recovery Environment (WinRE):

  1. Nhấn giữ phím Shift trong khi nhấp vào “Restart” (Khởi động lại) trong menu Start.
  2. Chọn “Troubleshoot” (Khắc phục sự cố) > “Advanced options” (Tùy chọn nâng cao) > “Startup Repair” (Tự động sửa chữa).

truy cập startup repair từ winre

Các bước sử dụng Startup Repair:

  1. Chọn ngôn ngữ và bàn phím: Chọn ngôn ngữ và bố cục bàn phím phù hợp.
  2. Chọn tài khoản người dùng: Chọn tài khoản quản trị viên để tiếp tục.
  3. Chờ đợi quá trình sửa chữa: Startup Repair sẽ tự động quét và cố gắng sửa chữa các lỗi khởi động. Quá trình này có thể mất một chút thời gian.

Nếu Startup Repair không thành công:

  • Thử lại: Đôi khi, việc chạy Startup Repair nhiều lần có thể giải quyết được vấn đề.
  • Sử dụng các công cụ khác trong WinRE: Nếu Startup Repair không hoạt động, bạn có thể thử các công cụ khác như System Restore (Khôi phục hệ thống) hoặc Command Prompt (Dấu nhắc lệnh) để khắc phục sự cố theo cách thủ công.
  • Cài đặt lại Windows: Nếu tất cả các cách khác đều không hiệu quả, bạn có thể cần phải cài đặt lại Windows.

Các lỗi phổ biến mà Startup Repair có thể sửa chữa

Startup Repair có thể khắc phục nhiều lỗi khởi động phổ biến, bao gồm:

  • Lỗi Boot Configuration Data (BCD): BCD là một cơ sở dữ liệu chứa thông tin cấu hình khởi động. Nếu BCD bị hỏng hoặc thiếu các mục quan trọng, Windows sẽ không thể khởi động.
  • Lỗi Master Boot Record (MBR): MBR là một phần nhỏ của ổ cứng chứa thông tin về các phân vùng và bootloader. Nếu MBR bị hỏng, máy tính sẽ không thể tìm thấy hệ điều hành để khởi động.
  • Lỗi Registry và file hệ thống: Registry là một cơ sở dữ liệu chứa các cài đặt quan trọng của Windows. Nếu Registry hoặc các tệp hệ thống bị hỏng, Windows có thể không khởi động được.

Khi nào không nên sử dụng Startup Repair?

Mặc dù Startup Repair là một công cụ hữu ích, nhưng nó không phải là giải pháp cho mọi vấn đề khởi động. Bạn không nên sử dụng Startup Repair trong các trường hợp sau:

  • Phần cứng bị hỏng: Nếu máy tính của bạn gặp sự cố phần cứng như ổ cứng bị hỏng hoặc RAM bị lỗi, Startup Repair sẽ không thể khắc phục được vấn đề.
  • Nhiễm virus nghiêm trọng: Nếu máy tính của bạn bị nhiễm virus không lên màn hình nghiêm trọng, Startup Repair có thể không thể hoạt động bình thường hoặc thậm chí có thể bị virus tấn công.

Kết luận

Startup Repair là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn khắc phục các sự cố khởi động Windows một cách nhanh chóng và dễ dàng. Tuy nhiên, nếu Startup Repair không thể giải quyết vấn đề, bạn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ sửa chữa máy tính chuyên nghiệp.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc khởi động máy tính và Startup Repair không hiệu quả, hãy liên hệ với dịch vụ cài Win tại nhà của chúng tôi. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ giúp bạn chẩn đoán và khắc phục sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo máy tính của bạn hoạt động trở lại bình thường trong thời gian ngắn nhất.

Đừng để sự cố khởi động làm gián đoạn công việc và cuộc sống của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ!

Dịch vụ cài Win tại nhà của chúng tôi:

  • Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm.
  • Phục vụ nhanh chóng, tận nơi.
  • Bảo hành dài hạn, hỗ trợ 24/7.
  • Giá cả cạnh tranh, minh bạch.

Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá miễn phí!